🌟 머리에 서리가 앉다
• Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197)