🌟 머리에 서리가 앉다

1. 나이가 들어서 머리카락이 하얗게 변하다. 또는 늙다.

1. TÓC MUỐI TIÊU, TÓC LỐM ĐỐM BẠC: Có tuổi nên sợi tóc trở nên trắng. Hoặc già.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 머리에는 서리가 앉아 있었지만 얼굴만큼은 예전 모습 그대로였다.
    He had frost on his head, but his face was as it used to be.
  • Google translate 머리에 서리가 앉은 걸 보니 너도 많이 늙었구나.
    You've aged a lot too, seeing the frost sitting on your head.
    Google translate 올해로 육십이 되었는데 늙었지 그럼.
    I'm 60 this year, and i'm old.

머리에 서리가 앉다: Frost is sitting on one's hair,頭に霜が座る。頭に霜を置く。髪が白くなる,Du givre est posé sur la tête, avoir du givre sur la tête,sentarse escarchas en la cabeza,يسقط الصقيع على شعر الرأس,үсэнд хяруу унах,tóc muối tiêu, tóc lốm đốm bạc,(ป.ต.)เกล็ดน้ำค้างลงหัว ; ผมหงอกขึ้น, แก่,rambut memutih,седеть,头发花白;头上落霜;头顶白霜,

💕Start 머리에서리가앉다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Luật (42) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197)